Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se poser


[se poser]
tự động từ
đậu, đỗ
Le moineau se pose sur une branche
con chim sẻ đậu trên một cành
L'avion se pose
máy bay hạ cánh
đặt lên
Une main se pose sur mon épaule
một bàn tay đặt lên vai tôi
đặt ra
Question qui se pose
vấn đề đặt ra
dừng lại, chú ý đến
Son regard se pose sur moi
ánh mắt anh ta dừng lại chỗ tôi (anh ta chú ý đến tôi)
tự cho là
Se poser en réformateur
tự cho là nhà cải cách
Il se pose en victime
hắn tự cho rằng mình là nạn nhân
se poser là
(thông tục) là điều tất nhiên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.